| CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY THÀNH CÔNG VN |
| Địa chỉ : Số 10B ngách 22/127. Tổ 14, P Trần Phú, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội |
| MST : 0109111808 |
| Điện thoại : 0911.383.228 - 0967.211.357 |
BẢNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA |
STT | CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ | SL | THÀNH TIỀN |
1 | Công lắp đặt máy điều hòa (9.000BTU-13.000BTU) chưa đi đường ống | bộ | 300,000 | | |
2 | Công lắp đặt máy điều hòa(18.000BTU-24.000BTU) Chưa đi đường ống | bộ | 350,000 | | |
3 | Công lắp đặt máy điều hòa (9.000BTU-13.000BTU) Đã đi đường ống | bộ | 350,000 | | |
4 | Công lắp đặt máy điều hòa(18.000BTU-24.000BTU) Đã đi đường ống | bộ | 450,000 | | |
5 | Công lắp đặt cho máy 30.000BTU (Multi, treo tường) | dàn | 400,000 | | |
6 | Công lắp đặt điều hòa máy tủ 18.000BTU-36.000BTU | bộ | 450,000 | | |
7 | Giá đỡ cục nóng cho máy 9.000BTU -12.000BTU (Thép V5) | bộ | 100,000 | | |
8 | Giá đỡ cục nóng cho máy 18.000BTU -24.000BTU (Thép V6) | bộ | 150,000 | | |
9 | Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000BTU ( treo tường ) | bộ | 250,000 | | |
10 | Automast LG/LS - hàn quốc 15A-30A | chiếc | 100,000 | | |
11 | Ống nước thải ( ống chun) | m | 10,000 | | |
12 | Ống cứng PVC phi 21 | m | 25,000 | | |
13 | Ống đồng sử dụng cho máy Công suất từ 7.000BTU- 12.000BTU | m | 180,000 | | |
14 | Ống đồng sử dụng cho máy Công suất từ 18.000BTU- 24.000BTU | m | 210,000 | | |
15 | Ống đồng sử dụng cho máy Công suất 24.000BTU dòng máy cơ | m | 230,000 | | |
16 | Ống đồng sử dụng cho máy điều hòa Inverter công suất 30.000 -52.000BTU | m | 330,000 | | |
17 | Bảo ôn tách rời loại 2 bảo ôn tách lời cho 2 loại ống dày | m | 30,000 | | |
17 | Dây điện 2x1.5 | m | 15,000 | | |
Dây điện 2x2.5 | m | 25,000 | | |
18 | Dây điện 2x4 | m | 30,000 | | |
19 | Dây điện 3 pha cho điều hòa 30.000BTU -52.000BTU | m | 60,000 | | |
20 | Vật tư phụ ( đai ốc, cút, băng dính) | bộ | 50,000 | | |
21 | Vải bọc bảo ôn (1m ống =1m vải) | m | 15,000 | | |
22 | Công đục treo tường ống bảo ôn (không bao gồm chát và sơn tường) | m | 80,000 | | |
23 | Công đục tường chôn thoát nước ( không bao gồm chát và sơn tường) | m | 60,000 | | |
24 | Công đi ống trên trần thạch cao, trần thả | m | 30,000 | | |
25 | Công lắp đặt phát sinh khi sử dụng thang dây | bộ | 300,000 | | |
26 | Trường hợp thải thuê dàn giáo bên ngoài, khach hàng trả phí theo chi phí thực tế thuê | lần | | | |
27 | Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng | mối | 50,000 | | |
28 | Công kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn tại nhà khách (PP vệ sin thổi đuổi ga hút chân không). Áp dụng bắt buộc cho ống chôn chìm tường | bộ | 200,000 | | |
29 | Gel điện loại nhỏ | m | 15,000 | | |
30 | Gel ống loại hộp cho ống bảo ôn (gel Sino 60x40) | m | 60,000 | | |
31 | Công tháo đỡ máy điều hòa cũ <24.000BTU | bộ | 200,000 | | |
32 | Công tháo đỡ máy điều hòa cũ 28.000BTU đến 48.000BTU | m | 300,000 | | |
33 | Công vệ sinh bảo dưỡng máy cũ | bộ | 150,000 | | |
34 | Nạp ga cho máy không còn gas R22 | lần | 450,000 | | |
35 | Nạp gas bổ sung R22 | lần | 250,000 | | |
36 | Nạp gas bổ sung R32 | la | 450,000 | | |
37 | Chỉnh sửa đường ống áp dụng máy ống chôn chìm tường | bộ | 150,000 | | |
38 | Công dải ống trường hợp khách tự mua vật tư | m | 60,000 | | |
| | Nhân viên lắp đặt | |